Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 7
nước ngọt
nước sốt balsamic
Nước sốt chua ngọt
nước trái cây
nước trái cây tươi
nước xốt
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
ổ bánh mì
ổ bánh mì
ổ bánh mì dài
ôliu
Ôliu
ôliu
ốp lết
ớt chuông
pate
pha trà
phần đôi
pháo đài
phô mai
phô mai
phô mai
pho mát dê
phòng ăn
phòng bếp
phụ gia
phục vụ nam
phun ra
pizza
Puree trái cây
quả anh đào
quả anh đào
Quả anh đào
quả bí
quả bí ngô
quả cam
quả chà là
quả dâu
quả dâu
quả dứa
quả dưa chuột
quả đào
quả hồng
quả lê
quả lý gai
quả mâm xôi
quả mơ
quả mơ khô
quả mọng
quả nho
quả ô liu
Quả óc chó
quả phỉ
quả sung
quả sung
quả táo
quả táo
quả việt quất
quả việt quất
quả xoài
quán ăn tối
quán ba
quán cà phê
quán rượu
quán rượu
Quan thoại
Quế
quốc vương
rau cần tây
rau chân vịt
rau diếp xoăn
rau nướng
rau quả
rau quả
rau thì là
rau xà lách
rễ gừng
rên rỉ
Rơm rạ
rum
ruột
rượu
rượu
rượu
rượu bia
rượu cảng
rượu cô nhắc
rượu mạnh
rượu mạnh
rượu ngải cứu
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next