Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Бизнес и деньги
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Бизнес и деньги. Страница 4
đôi bên cùng có lợi
đối thủ
đổi tiền
Đồng curon Thụy Điển
đồng franc
đồng lev Bungari
đồng peso
đồng rial
đồng rúp
Đồng rúp của Belarus
đồng rupee Ấn Độ
động sản
Đồng shekel mới của Israel
đóng tài khoản ngân hàng
đồng tiền
đồng việt nam
đồng xu
đồng zloty của Ba Lan
Đưa ra bán
đứa trẻ
được đánh giá
được tài trợ
được trả lương cao
euro
ga-lông
gánh xiếc
GBP
ghi danh
ghi nhận lợi nhuận
ghi nợ
giá
giá
giá
giá cả
giá cả phải chăng
giá cao
giá cao
giá cao
giá điên
giá hợp đồng
giá khởi điểm
giá mua
giá quá cao
Giá sỉ
giá thấp
Giá thị trường
giá trị
giai cấp tư sản
giải ngân vốn
giải phóng
giải phóng
giám đốc
giám đốc
Giám đốc sáng tạo
giảm giá
giàn khoan
giàn khoan dầu
giao thông cá nhân
giặt ủi
giàu có
giàu có
giàu có
giàu có không kể xiết
giàu có một cách đáng kinh ngạc
giấy bạc
giấy bạc
giấy chứng nhận
giấy phép
giới hạn
giữ
giữ
giữ
giữ lại
giúp đỡ
hầm rượu
hạn ngạch
hãng
hàng đổi hàng
hàng đổi hàng
hãng hàng không
hãng hàng không
hang hiêm
Hành vi tham nhũng
hậu cần
hậu cần
hiệp ước
hiệu suất
hiệu suất
hiệu trưởng
hình phạt
hình phạt
hồ bơi
hóa đơn
hóa đơn lớn
hòa vốn
hoãn
hoàn thành
hoàn vốn
hoạt động kinh doanh
học bổng
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next